VN520


              

傾家蕩產

Phiên âm : qīng jiā dàng chǎn.

Hán Việt : khuynh gia đãng sản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 敗盡家業, .

Trái nghĩa : 創業興家, 成家立業, 克紹箕裘, .

用盡全部的家產。《初刻拍案驚奇》卷二十五:「又且轉眼無情, 回頭是計。所以弄得人傾家蕩產, 敗名失德。」《文明小史》第六回:「後來傅知府又叫地保分賠, 少不得賣田典屋, 湊了繳上, 方才得釋, 早已是傾家蕩產了。」也作「蕩產傾家」、「傾家竭產」、「傾家盡產」。


Xem tất cả...